Cây bóng nước vừa được xem là một loài cây cảnh vừa là một loại dược liệu phổ biến được sử dụng để chữa bệnh trong Đông y. Đặc biệt, tác dụng của cây bóng nước bao gồm trừ thấp, thông kinh, hoạt huyết. Vậy cây bóng nước có tác dụng gì và sử dụng như thế nào để điều trị bệnh?
1. Đặc điểm của cây bóng nước
Cây bóng nước còn có nhiều tên gọi khác nhau như cây nắc nẻ, bông móng tay hay móng tay lồi, phượng tiên hoa, cấp tính tử... Tên khoa học là Herba Impatiens balsamina L, thuộc họ bóng nước (Balsaminaceae).
1.1. Phân bố, đặc điểm sinh thái, cách thu hái dược liệu cây bóng nước
Cây bóng nước bản chất là một loài cây hoang dã, xuất hiện ở nhiều khu vực khắp thế giới như miền nam Trung Quốc, Ấn Độ... Ở nước ta, bóng nước được sử dụng với mục đích làm cảnh ở hầu hết địa phương.
Cây bóng nước thích hợp phát triển ở vùng khí hậu nhiệt đới, sinh trưởng mạnh nhất vào mùa hè, ưa ẩm nhưng không chịu được ngập úng. Loại đất ưa thích và phù hợp để phát triển của cây bóng nước là đất có tính hơi chua, màu mỡ, tơi xốp, thấm nước tốt và đặc biệt phải không có nấm mốc.
Trong tự nhiên, cây bóng nước hoang dã sinh sản từ hạt. Vào mùa hè, hoa bóng nước mọc ra kẽ lá, rồi từ đó phát triển thành một chùm quả có nhiều hạt bên trong. Khi quả chín, những hạt này sẽ phát tán ra quanh gốc cây và phát triển thành nhiều cây con. Khi được người dân gieo trồng, hạt giống cây bóng nước phải được chọn lựa từ những cây bố mẹ ra nhiều hoa đẹp, màu sắc sặc sỡ và quan trọng là không bị sâu bệnh. Sau khi lấy hạt, người dân tiếp tục đem chúng ngâm trong nước ấm có nhiệt độ từ 50 – 60 độ C trong thời gian khoảng 4 – 5 tiếng, sau đó vớt ra đem đi gieo trồng để tăng năng suất.
Về mặt thu hái dược liệu, người dân thường dùng thân và cành để làm thuốc. Vào mùa hè và mùa thu sẽ tiến hành thu hái cả cây, bỏ rễ, lá, hoa và quả, sau đó đem phơi/sấy khô hoặc có thể nhúng vào nước sôi rồi mới đem phơi/sấy khô. Một số nơi khác người dân lại sử dụng cây bóng nước tươi để làm dược liệu.
Hạt của cây bóng nước (còn gọi là cấp tính tử) cũng là một loại dược liệu quý. Sau khi thu hái quả mang về, người dân đập ra lấy hạt và phơi cho khô hoàn toàn. Sau phơi, hạt bóng nước có dạng hình trứng hoặc tròn dẹt, mặt ngoài màu nâu hoặc xám, bề mặt có những nốt trắng nhỏ, phần nhân có màu xám nhạt, vị nhạt, hơi đắng và không mùi.
Cây bóng nước còn được sử dụng làm cây cảnh với hoa màu nổi bật
1.2. Mô tả đặc điểm cây bóng nước
Cây bóng nước thuộc loại cây thân cỏ mọc hàng năm, chiều cao có thể lên đến 40cm;
Lá hình mác, có cuống, mọc so le, phần đầu hơi nhọn, mép lá có răng cưa rất rõ, chiều dài khoảng 7-8cm, rộng khoảng 2-2.5cm;
Hoa bóng nước có màu trắng, hồng, tím hoặc đỏ, mọc ở nách lá, thuộc dạng lưỡng tính. Đặc trưng của hoa bao gồm 5 lá đài không đều, cùng màu với tràng, lá đài trước hình cựa, hoa 5 cánh, 5 nhị, chỉ nhị ngắn, bao phấn dính sát nhau chung quanh nhuỵ. 5 lá noãn hợp thành bầu thượng 5 ô, mỗi ô đựng nhiều noãn;
Quả cây bóng nước hình bầu dục, đầu nhọn, chia khía, lớp da ngoài có lông nhám, khi còn non màu xanh sẫm, càng già màu càng nhạt dần và căng mọng ra. Quả gia sẽ nứt ra thành 5 mảnh xoắn lại để phóng thích hạt đi xa, quả nổ khi chín hoặc có tác động.
1.3. Bảo quản dược liệu cây bóng nước
Bảo quản dược liệu cây bóng nước đã chế biến trong túi kín, lưu trữ vị trí thoáng mát ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp, sau mỗi lần dùng nên đậy kín bao bì.
2. Cây bóng nước có tác dụng gì?
2.1. Thành phần hóa học
Toàn cây bóng nước chứa Axit P-Hydroxybenzoic mang hoạt tính kháng sinh. Ngoài ra còn có Axit Gentisic, Axit Ferulic, Axit P-Coumaric, Axit Sinapic, Axit Cafeic và Scopoletin.
Phần lá cây bóng nước bao gồm Axit Xinamic (nhục quế toan), Kaempferol 3-Arabinoside và Kaempferol.
Thân cây bao gồm Kaempferol 3-Glucoside, Quercetin, Pelargonidin, Cyanidin và Delphinidin.
Hạt cây bóng nước chứa 17.9% chất béo với thành phần chủ yếu là Axit Parinaric (khoảng 27%) và Balsamina Sterol. Ngoài ra, hạt bóng nước còn có Spinasterol (khoảng 0.015%), Saponin, đường đa (khi thủy phân thành Glucoza và Fructoza).
Hoa dược liệu bóng nước chứa Lawsone (C10H6O3), Lawsone methyl ether (C11H8O3). Ngoài ra, tùy thuộc màu sắc mà thành phần hóa học trong hoa sẽ thay đổi: Hoa trắng chứa Leucocyanidin và Leucodelphinidin, hoa tím chứa Malvidin Glucoside, hoa đỏ chứa Pelargonidin, Peonidin và Delphinidin dưới dạng glycosid.
2.2. Tác dụng của cây bóng nước theo y học hiện đại
Kháng khuẩn: Dịch chiết từ cây bóng nước chủ yếu chứa thành phần hóa học Axit p-Hydroxybenzoic có tác dụng kháng khuẩn rất mạnh;
Kháng nấm: Chất Lawsone và Lawsone methyl ether trong hoa bóng nước mang lại khả năng kháng nấm rất mạnh;
Các chất chống oxy hóa trong dược liệu này có khả năng ngăn ngừa tế bào ung thư;
Kích thích tử cung: Thí nghiệm trên thỏ và chuột lang cho thấy, dịch chiết cồn hay chiết nước từ cây bóng nước kích thích tăng trương lực cơ và tăng tần số co bóp cơ tử cung;
Dịch ép từ cây bóng nước có mùi hơi hăng, có thể gây nôn ói, tẩy nhẹ và lợi tiểu.
Cây bóng nước
Cây bóng nước có một số công dụng hữu ích với sức khỏe người bện
2.3. Tác dụng của cây bóng nước theo y học cổ truyền
Về mặt tính vị của dược liệu, hạt bóng nước vị hơi đắng, tính ôn, hơi có độc. Hoa có vị ngọt, hơi đắng, tính ôn. Toàn cây bóng nước vị cay, tính ôn, hơi có độc. Lá vị đắng hơi chát.
Dược liệu cây bóng nước quy vào 2 kinh là Can và Tỳ. Tác dụng theo y học cổ truyền bao gồm:
Hạt: Hành ứ (tan máu ứ trệ), giáng khí, giải độc, thông kinh... do đó được ứng dụng để trị chứng đẻ khó, bế tắc kinh nguyệt, hóc xương và nấc nghẹn;
Toàn cây bóng nước có tác dụng chỉ thống (giảm đau), hoạt huyết và khử phong thấp... được sử dụng trong chữa rắn rết cắn, sưng đau do bị thương và phong thấp;
Người dân còn dùng lá cây bóng nước để nấu nước gội đầu trị rụng tóc.
3. Cách dùng và liều dùng của cây bóng nước
Tùy thuộc vào mục đích và bài thuốc cụ thể mà người dân có thể sử dụng dược liệu cây bóng nước với nhiều cách khác nhau, bao gồm thuốc sắc uống, đắp ngoài da... Liều dùng phụ thuộc vào bộ phận làm dược liệu, cụ thể như sau:
Toàn cây: Khoảng 4-12g/ngày dưới dạng thuốc sắc. Nếu dùng đường đắp tại chỗ thì không kể liều lượng;
Hạt: Khoảng 4-6g/ngày dưới dạng nước sắc uống, thuốc bột hoặc viên;
Rễ: Liều lượng khoảng 9-15g/ngày;
Hoa: Liều từ 1.5-3g ở dạng phơi khô hoặc 3-9g dạng tươi, sắc lấy nước uống.
4. Một số bài thuốc từ cây bóng nước
4.1. Sưng đau do té ngã, vết thương lở loét
Lấy rễ cây bóng nước với liều lượng kể trên đem đi giã nát và đắp lên vị trí tổn thương.
4.2. Bế tắc hoặc kinh nguyệt không đều
Chuẩn bị khoảng 3-6g hoa cây bóng nước phơi khô, sau đó đem sắc lấy nước uống.
4.3. Vết thương ngoài da, mụn nhọt, sưng tấy
Người bệnh dùng hoa bóng nước tươi, đem đi giã nát cùng với 1 ít muối và đắp trực tiếp lên vết thương. Cây bóng nước cần được sử dụng đúng theo hướng dẫn của thầy thuốc
4.4. Phong thấp
Chuẩn bị cây bóng nước phơi khô khoảng 15g kết hợp với 10g vỏ ngũ gia bì và 10g rễ uy linh tiên. Tất cả nguyên liệu đem đi thái nhỏ, sau đó sắc với 400ml nước còn lại 100ml thì ngưng và chia làm 2 lần uống trong ngày có thể chữa phong thấp rất hiệu quả.
5. Một số lưu ý khi sử dụng cây bóng nước
Không sử dụng nếu có cơ địa dị ứng với bất kỳ thành phần hóa học nào có trong dược liệu cây bóng nước;
Phụ nữ đang mang thai tuyệt đối không cho sử dụng hoa bóng nước;
Không sử dụng cùng lúc với các loại thuốc có tác dụng chống đông máu;
Cây bóng nước là một vị thuốc Đông y đã được ứng dụng chữa bệnh trong dân gian từ rất lâu. Nhờ những tác dụng quý mà loại dược liệu này được ứng dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh cũng như cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để mang lại công dụng tốt nhất cho sức khỏe, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá những rủi ro và tác dụng phụ không mong muốn trước khi sử dụng cây bóng nước.